Tổng quan thiết kế
Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC40MV/HO-CC40MV 36000BTU 1 Chiều Inverter với thiết kế dàn lạnh ẩn vào tường giúp đảm bảo tính thẩm mĩ cho không gian, phù hợp với các không gian lớn như văn phòng, cơ quan, nhà hàng, hội trường.

Tiết kiệm năng lượng vượt trội
Điều hòa âm trần Hikawa này được trang bị chip Genus cho phép thu thập tín hiệu và xử lý dữ liệu chính xác, giúp máy nén hoạt động hiệu quả. Với thuật toán điều khiển này sẽ cho hiệu quả tiết kiệm đến 71% năng lượng. Thêm vào đó, điều hòa còn được trang bị chế độ Eco giúp cho máy vận hành êm ái, mang đến sự thoải mái và có thể tiết kiệm tới 50% điện năng.

Thêm vào đó, điều hòa còn được tích hợp công nghệ Inverter hiện đại không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng ±0.5 độ C, với tần số máy nén dao động ở mức thấp nhất cho hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội so với dòng máy thông thường.

Hệ thống cánh quạt giảm lượng điện năng tiêu thụ tới 31%
Hệ thống cánh quạt trên điều hòa được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cảm của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hóa, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ ít hơn 30%.
Làm lạnh cực nhanh, mang tới cảm giác sảng khoái tức thì
Bên cạnh khả năng tiết kiệm điện, điều hòa còn có khả năng làm mát nhanh chóng với công nghệ Sprint tiên tiến. Công nghệ này giúp máy nén đạt tần số tối đa ngay sau khi khởi động và cung cấp khả năng làm lạnh nhanh chóng.
Thêm vào đó, chế độ Turbo giúp không gian nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.

Độ bền vượt trội
Công nghệ Golden Fin có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hóa, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với dàn tản nhiệt màu xanh thông thường dành cho bộ trao đổi nhiệt để mang lại hiệu suất làm mát ổn định hơn trong thời gian dài.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model HIkawa HI-CC40MV/HO- CC40MV
- Nguồn điện (Mặt lạnh) V- Ph-Hz 380-415V,3Ph,50Hz
- Nguồn điện (Mặt nóng) V- Ph-Hz 380-415V,3Ph,50Hz
- Làm mát
- (Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 36000
- Điện năng tiêu thụ W 3800
- Dòng điện A 5.6
- Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.78
- Công suất định mức W 6200
- Dòng điện định mức A 12
- Mô tơ quạt dàn lạnh Số lượng 1
- Tụ điện uF 5
- Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 660/550/460
- Dàn tản nhiệt mặt lạnh a.Số hàng 2
- b.Bước ống x bước hàng mm 21×13.37
- c. Khoảng cách dàn mm 1.3
- f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 2135x210x26.74
- Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 1950/1600/1400
- Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 53.5/50/46.5
- Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 830x830x245
- Kích thước panel (dài x rộng x cao) mm 950x950x55
- Kích thước đóng gói máy (dài x rộng x cao) mm 910x910x290
- Kích thước đóng gói panel (dài x rộng x cao) mm 1035x1035x90
- Khối lượng tịnh máy/bao bì kg 26/30.5
- Khối lượng tịnh panel/bao bì kg 6/9
- Máy nén Công suất W 4780/7600
- Đầu vào W 805/2045
- Dòng điện định mức (RLA) A 4.15/9.30
- Mô tơ quạt dàn nóng Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 1050/900/850
- Dàn tản nhiệt mặt nóng a.Số hàng 1.6
- b.Bước ống x bước hàng mm 21×13.37
- c. Khoảng cách dàn mm 1.4
- f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 1015x756x13.37+598x756x13.37
- g.Số vòng 4
- Độ ồn dàn nóng dB(A) 59.5
- Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 946x410x810
- Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 1090x500x885
- Khối lượng tịnh/bao bì kg 58/62.5
- Dung môi chất lạnh kg R32/1.55
- Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7
- Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 9.52mm(3/8in)/15.9mm(5/8in)
- Chiều dài ống tối đa m 30
- Chiều cao chênh lệch tối đa m 20
Dàn Nóng Điều Hòa Multi LG A5UW42GFA1 Inverter 42000BTU 2 Chiều
Điều Hòa Âm Trần Hikawa HI-CH40MT/HO-CH40MT 36000BTU 2 Chiều 










