Tổng quan thiết kế
Điều hòa Hikawa 10000BTU 2 Chiều HI-NH09MS/HO-NH09MS gây ấn tượng với kiểu dáng nhỏ gọn, đường bo góc mềm mại kết hợp cùng gam màu trắng sáng hiện đại tạo nên tổng thể hài hòa, dễ dàng kết hợp với đa dạng không gian. Dàn lạnh của máy còn được trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh mức nhiệt, nhất là vào ban đêm.

Làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt
Điều hòa Hikawa 2 chiều mang lại cảm giác thoải mái cho mọi không gian, giúp người dùng luôn cảm thấy mát mẻ trong mùa hè nắng nóng và tận hưởng cảm giác ấm áp vào mùa đông lạnh giá. Nhờ vậy có thể đảm bảo cho người dùng cảm thấy thoải mái quanh năm.

Khả năng tiết kiệm điện
Điều hòa Hikawa HI-NH09MS/HO-NH09MS được trang bị chip Genus cho phép thu thập tín hiệu và xử lý dữ liệu chính xác, giúp máy nén hoạt động hiệu quả. Với thuật toán điều khiển này sẽ cho hiệu quả tiết kiệm đến 71% năng lượng. Thêm vào đó, điều hòa còn được trang bị chế độ Eco giúp cho máy vận hành êm ái, mang đến sự thoải mái và có thể tiết kiệm tới 50% điện năng.

Hệ thống cánh quạt giảm lượng điện năng tiêu thụ tới 31%
Hệ thống cánh quạt trên điều hòa được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cảm của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hóa, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ ít hơn 30%.
Làm lạnh cực nhanh, mang tới cảm giác sảng khoái tức thì
Bên cạnh khả năng tiết kiệm điện, điều hòa còn có khả năng làm mát nhanh chóng với công nghệ Sprint tiên tiến. Công nghệ này giúp máy nén đạt tần số tối đa ngay sau khi khởi động và cung cấp khả năng làm lạnh nhanh chóng.
Thêm vào đó, chế độ Turbo giúp không gian nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.

Công nghệ lọc không khí
Điều hòa được trang bị công nghệ ADVANCED AIR GUARDIAN giữ an toàn cho người dùng bằng cách giải phóng hàng nghìn tỉ ion âm và dương để tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, virus và các phần tử có hại.
Hệ thống vi lọc siêu kháng khuẩn 6 lớp giúp loại bỏ các chất độc hại, mang đến nguồn không khí trong lành, sạch sẽ cho bạn. Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi:
+ Bio Filter
+ Bộ lọc nano
+ Bộ lọc HAF 5.3M
+ Bộ lọc Ion
+ Bộ lọc Vitamin C
+ Bộ lọc xúc tác lạnh.

Độ bền vượt trội
Công nghệ Golden Fin có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hóa, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với dàn tản nhiệt màu xanh thông thường dành cho bộ trao đổi nhiệt để mang lại hiệu suất làm mát ổn định hơn trong thời gian dài.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Model HIkawa HI-NH09MS/HO-NH09MS
- Nguồn điện V-Ph-Hz 220-240V,1Ph,50Hz
- Làm mát
- (Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 10000
- Điện năng tiêu thụ W 1095
- Dòng điện A 4.76
- Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 3.21
- Làm ấm
- (Điều kiện tiêu chuẩn) Năng suất Btu/h 10500
- Điện năng tiêu thụ W 1015
- Dòng điện A 4.41
- Hiệu quả năng lượng (COP) W/W 3.61
- Công suất định mức W 1600
- Dòng điện định mức A 9.5
- Dòng điện khởi động A 25
- Máy nén Công suất W 3770/3805
- Đầu vào W 910/960
- Dòng điện định mức (RLA) A 4.20/4.10
- Dòng điện khởi động (LRA) A 25
- Tụ điện μF 35.0
- Mô tơ quạt dàn lạnh Đầu vào W 40.0
- Tụ điện uF 1.2
- Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 1150/950/800
- Dàn tản nhiệt mặt lạnh a.Số hàng 2
- Khoảng cách dàn mm 1.2
- Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 595x78x23.2+595x117x23.2+595x78x23.2
- Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) m3/h 540/420/340
- Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) dB(A) 38.0/33.0/26.0
- Dàn lạnh Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 805x194x285
- Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 870x270x365
- Khối lượng tịnh/bao bì kg 8.1/10.3
- Mô tơ quạt dàn nóng Đầu vào W 63.5
- Tụ điện uF 2
- Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) r/min 820
- Dàn tản nhiệt mặt nóng a.Số hàng 1
- c. Khoảng cách dàn mm 1.4
- f. Kích thước chiều dài x cao x rộng mm 750x462x13.37
- Lưu lượng gió dàn nóng m3/h 1800
- Độ ồn dàn nóng dB(A) 55.0
- Dàn nóng Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm 720x270x495
- Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) mm 835x300x540
- Khối lượng tịnh/bao bì kg 25.6/27.4
- Dung môi chất lạnh kg R32/0.53
- Áp lực thiết kế MPa 4.3/1.7
- Đường ống môi chất lạnh Kích thước ống nước/gas mm(inch) 6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in)
- Chiều dài ống tối đa m 20
- Chiều cao chênh lệch tối đa m 8
- Bộ điều nhiệt Remote Control
- Tiêu chuẩn làm mát m2 9-15
Điều Hòa Panasonic CU/CS-XPU18XKH-8 18000BTU 1 Chiều Inverter
Điều Hòa LG V10APFP Inverter 1 Chiều 9000BTU
Điều Hòa Panasonic CU/CS-N9ZKH-8 9000BTU 1 Chiều
Điều Hòa Hikawa HI-NC20M/HO-NC20M 18000BTU 1 Chiều 









